Μέρα | Γηπεδούχος | Σκορ/Χρόνος | Φιλοξενούμενη | |
---|---|---|---|---|
Κυριακή | ||||
FT
|
Công An Hà Nội | 1 - 1 | Thanh Hóa | Δείτε τους αγώνες |
Κυριακή | ||||
FT
|
Hà Nội | 3 - 2 | Viettel | Δείτε τους αγώνες |
Κυριακή | ||||
FT
|
Hai Phong | 1 - 2 | Bình Định | Δείτε τους αγώνες |
Κυριακή | ||||
FT
|
Nam Định | 2 - 0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Δείτε τους αγώνες |
Παίκτης | Ομάδα | G | P | 1st |
---|---|---|---|---|
Caion | Hà Nội | 8 | 0 | 3 |
Bruno Catanhede | Thanh Hóa | 5 | 0 | 3 |
Rafaelson | Bình Định | 4 | 0 | 3 |
Douglas Coutinho | Nam Định | 3 | 0 | 1 |
Nguyễn Văn Quyết | Hà Nội | 3 | 1 | 1 |
Nguyễn Đức Chiến | Viettel | 3 | 1 | 1 |
Nguyễn Hoàng Đức | Viettel | 3 | 0 | 1 |
Gustavo Henrique | CAND | 3 | 0 | 2 |
R. Success | CAND | 3 | 0 | 2 |
A. Dialló | Hồng Lĩnh | 2 | 0 | 2 |
Hoàng Minh Tuấn | Nam Định | 2 | 0 | 1 |
Jhon Cley | CAND | 2 | 1 | 1 |
Phạm Tuấn Hải | Hà Nội | 2 | 0 | 1 |
Trần Ngọc Sơn | Nam Định | 2 | 0 | 2 |
Marcão | Hà Nội | 1 | 0 | 1 |